
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 85.040 | 85.040 | 0.000 |
Khác | 15.040 | 15.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 55.039 | 49.928 |
Chính phủ | 30.000 | 25.216 |
Tiền mặt | -0.077 | 2.824 |
Số vị thế mua: 443
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MTF SAL (4A) TA 125 | IL0011502833 | 5.01 | 4,215 | +0.81% | |
KSM 4A STOXX Europe 600 Euro Hedged | IL0011461824 | 5.00 | 12,260 | -0.73% | |
Tachlit SAL 4A S&P 500 Currency Hedged | IL0011438178 | 4.99 | 5,143 | -0.33% | |
Israel 3.75 28-Feb-2029 | IL0011948028 | 1.52 | 99.110 | +0.02% | |
Israel (State Of) 1% | IL0011609851 | 1.45 | - | - | |
Israel 0 29-NOV-2030 | IL0011665523 | 1.43 | 97.93 | +0.09% | |
Israel .1 30-Nov-2031 | IL0011722209 | 1.42 | 102.220 | -0.21% | |
Israel 2.25 28-Sep-2028 | IL0011508798 | 1.41 | 95.320 | 0.00% | |
Israel .5 31-May-2029 | IL0011570236 | 1.34 | 109.550 | -0.03% | |
Discont Man B15 | IL0074803045 | 1.31 | 104.05 | -0.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tachlit TTF S&P 500 Hedged | 1.44B | -6.24 | 7.71 | - | ||
Tachlit TTF S&P 500 | 1.41B | -5.84 | 13.56 | 11.15 | ||
Tachlit TTF TLV 125 | 1.25B | 5.32 | 6.61 | 5.94 | ||
Meitav 20 80 | 995.1M | 1.87 | 4.32 | - | ||
Meitav Israel Equities | 904.1M | 10.91 | 11.87 | 11.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét