Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.970 | 59.650 | 51.680 |
Trái Phiếu | 92.030 | 103.370 | 11.340 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 92.985 | 59.546 |
Phái sinh | -0.601 | 68.757 |
Tiền mặt | 7.606 | 41.794 |
Số vị thế mua: 160
Số vị thế bán: 36
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Republic of Korea 1.125% | KR103501GB67 | 6.44 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 3.899% | MYBMO1700040 | 4.58 | - | - | |
Federal Home Loan Banks 0% | - | 4.06 | - | - | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 3.82 | 978.29 | 0.00% | |
Hungary Government 4.75 24-Nov-2032 | HU0000405550 | 3.63 | 88.580 | 0.00% | |
Thailand (Kingdom Of) 0.75% | TH0623034905 | 3.62 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 7% | IDG000020801 | 3.57 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3.625% | - | 3.12 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0001D6 | 3.06 | - | - | |
Ecuador (Republic Of) 3.5% | XS2214238441 | 2.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
T Global Bond Fund W Mdis GBP | 6.88M | -3.46 | 0.35 | 2.25 | ||
Templeton Global Total Return Funam | 5.09M | -0.54 | -0.94 | 1.08 | ||
T Global Total Return Fund I Mdis G | 2.12M | -0.39 | -0.40 | 1.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét