Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.350 | 13.620 | 10.270 |
Chứng Khoán | 96.670 | 96.670 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.782 | 12.813 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.033 | 1.931 |
Giá trên doanh thu | 2.406 | 1.698 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.113 | 7.518 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.494 | 3.033 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.281 | 13.741 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.260 | 23.926 |
Dịch Vụ Tài Chính | 26.710 | 22.843 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.990 | 15.342 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.800 | 10.057 |
Công Nghiệp | 6.750 | 6.918 |
Bất Động Sản | 3.200 | 2.353 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.490 | 6.602 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.370 | 4.654 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.970 | 4.001 |
Năng lượng | 0.740 | 3.983 |
Tiện ích | 0.720 | 2.432 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vontobel mtx Sust Asian Ldrs exJpn I USD | LU0384410279 | 18.07 | 451.530 | -0.57% | |
Wellington Asian Opps USD S Ac | LU0564044146 | 17.92 | - | - | |
JPM Asia Growth C (acc) USD | LU0943624584 | 17.77 | - | - | |
GS India Equity Portfolio I Acc | LU0333811072 | 12.84 | 51.290 | -0.35% | |
JPMorgan Funds - ASEAN Equity Fund C acc - USD | LU0441851648 | 12.67 | 199.690 | -1.17% | |
Lombard Odier Funds Asia High Conviction (USD) N | LU1480989729 | 10.65 | 197.707 | -0.51% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Asia Opportunity | LU1378878604 | 5.53 | 58.930 | -0.81% | |
Schroder International Selection Fund Taiwanese Eq | LU0270815920 | 3.33 | 43.895 | -0.22% | |
BNP Paribas Russia Eq C USD Cap | LU0823431563 | 0.00 | - | - | |
Investec GSF Latin American Equity I | LU0492943443 | 0.00 | 12.970 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BCV IF US Equity B | 907.54M | 20.16 | 7.68 | 12.54 | ||
BCV IF US Equity C | 907.54M | 20.23 | 7.76 | 12.74 | ||
BCV Global Emerging Equity B | 413.2M | 7.40 | -2.54 | 2.93 | ||
BCV Global Emerging Equity C | 413.2M | 7.68 | -2.26 | 3.24 | ||
BCV Global Emerging Equity A | 413.2M | 6.98 | -2.97 | 2.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét