Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.450 | 0.600 | 0.150 |
Chứng Khoán | 95.200 | 95.680 | 0.480 |
Trái Phiếu | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 4.230 | 4.230 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.362 | 18.062 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.315 | 3.048 |
Giá trên doanh thu | 2.264 | 2.223 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.682 | 12.380 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.903 | 2.030 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.373 | 10.886 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.090 | 23.910 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.150 | 16.340 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.780 | 13.129 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.310 | 10.631 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.200 | 7.678 |
Công Nghiệp | 9.060 | 11.496 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.410 | 7.802 |
Năng lượng | 3.470 | 3.559 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.840 | 4.017 |
Tiện ích | 2.390 | 2.633 |
Bất Động Sản | 2.300 | 2.766 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sygnia ITRIX MSCI World | ZAE000249553 | 57.22 | 7,179 | -0.58% | |
Sygnia Itrix SP 500 Portfolio | ZAE000251377 | 10.16 | 11,355 | -0.72% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 9.36 | 111.64 | +0.32% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 8.34 | 641.67 | -0.03% | |
Sygnia Itrix S&P Global 1200 ESG | ZAE000296778 | 5.25 | 5,823 | -1.05% | |
Ishares Core S&P Mid-Cap Etf | - | 3.03 | - | - | |
iShares S&P 500 Consumer Staples Sector Acc | IE00B40B8R38 | 2.97 | 9.17 | +0.44% | |
Ishares Core Msci Em Imi Ucits Etf Usd Acc | - | 0.94 | - | - | |
Sygnia Itrix MSCI Emerging Markets 50 | ZAE000297792 | 0.94 | 1,931 | 0.00% | |
Sygnia FAANG Plus Equity Fund A | ZAE000260774 | 0.87 | 4.265 | -1.26% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sygnia Skeleton Balanced 70 Fund A | 7.98B | 13.94 | 8.92 | 8.57 | ||
Sygnia CPI 4 Fund B | 3.02B | 14.06 | 9.07 | 8.62 | ||
Sygnia CPI + 4% Fund D | 3.02B | 13.47 | 8.46 | 7.82 | ||
Sygnia CPI 6 Fund B | 2.93B | 14.10 | 8.69 | 8.68 | ||
Sygnia CPI + 6% Fund D | 2.93B | 13.55 | 8.18 | 7.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét