
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.700 | 1.700 | 0.000 |
Trái Phiếu | 98.300 | 98.310 | 0.010 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 97.008 | 70.424 |
Tiền mặt | 1.696 | 36.835 |
Doanh Nghiệp | 1.296 | 5.762 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Malaysia (Government Of) 3.73% | MYBMS1300057 | 7.81 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 6.17 | 885.310 | +0.91% | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000R8 | 5.23 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 0.95% | TH0623035605 | 5.10 | - | - | |
Poland (Republic of) 2.5% | PL0000108866 | 4.79 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 3.83% | MYBMS1900047 | 4.24 | - | - | |
South Africa (Republic of) 9% | ZAG000125980 | 3.84 | - | - | |
Indonesia IDGOVT 8.375 15-Mar-2034 | IDG000010802 | 3.46 | 109.80 | -0.04% | |
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0000D8 | 3.31 | - | - | |
South Africa 8.75 28-Feb-2048 | ZAG000096173 | 3.10 | 76.230 | +0.97% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sydinvest Mellemlange Obl A DKK | 2.38B | -0.09 | 1.61 | 0.36 | ||
Sydinvest VirksomhedsObl HY KL | 307.29M | 0.27 | 3.72 | 2.49 | ||
Sydinvest HojrenteLande Mix KL Udb | 1.23B | 0.53 | 1.67 | 0.20 | ||
Sydinvest Danish Bonds B DKK Acc | 272.2M | -0.10 | 1.56 | - | ||
Sydinvest Mellemlange Obl A DKK Akk | 767.41M | -0.09 | 1.57 | 0.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét