Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.410 | 2.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.590 | 97.590 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 94.490 | 67.652 |
Doanh Nghiệp | 3.096 | 4.626 |
Tiền mặt | 2.413 | 43.656 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Malaysia (Government Of) 3.73% | MYBMS1300057 | 6.70 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000R8 | 5.22 | - | - | |
South Africa (Republic of) 9% | ZAG000125980 | 4.64 | - | - | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 4.30 | 1,011.79 | -0.22% | |
Indonesia IDGOVT 8.375 15-Mar-2034 | IDG000010802 | 4.07 | 107.88 | -0.24% | |
Peru (Republic of) 6.15% | PEP01000C5E9 | 3.76 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 1.25% | TH0623A38308 | 3.64 | - | - | |
Indonesia 20N | IDG000009705 | 3.57 | 7.222 | +1.50% | |
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0000D8 | 3.45 | - | - | |
International Bank for Reconstruction and Development 3.25% | XS2473766314 | 3.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sydinvest EM Local Cur Bonds I EUR | 2.32M | -0.08 | 2.11 | 2.37 | ||
Sydinvest EM Bonds I EUR Acc h | 105.93M | 0.57 | -7.08 | -0.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét