
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.750 | 1.750 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.960 | 31.960 | 0.000 |
Khác | 66.290 | 66.290 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.939 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.402 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 1.950 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.342 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.199 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 20.848 | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 22.306 | 42.554 |
Chính phủ | 5.092 | 25.990 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.563 | 3.296 |
Tiền mặt | 1.753 | 7.593 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL BOND 2024 2 | - | 7.35 | - | - | |
ZHENJIANG NEW AREA ECONOMIC DEVELOPMENT GENERAL COMPANY 2023 MTN 2 | - | 5.15 | - | - | |
SPECIAL TREASURY BOND 2024 6 | - | 5.09 | - | - | |
PING AN INTERNATIONAL FINANCIAL LEASING COMPANY LTD 2024 MEDIUM-TERM NOTE 5 | - | 4.91 | - | - | |
CHANG CHUN RAILWAY TRAFFIC GROUP CO.,LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 3 | - | 4.89 | - | - | |
GANZHOU DEV FACTORING SUPPLY CHAIN FINANCE NO.1 ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 4.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SWS MU Income Plus Fund A | 12.19B | 0.37 | 1.76 | 2.27 | ||
SWS MU Income Plus Fund B | 12.19B | 0.43 | 2.01 | 2.52 | ||
SWS Mu Convertible Bond Fund | 43.14M | 1.41 | -0.61 | 0.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét