
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.310 | 4.310 | 0.000 |
Trái Phiếu | 30.620 | 30.620 | 0.000 |
Khác | 65.070 | 65.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.939 | 18.690 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.402 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 1.950 | 2.380 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.342 | 14.489 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.199 | 2.930 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 20.848 | 13.011 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 28.757 | 39.046 |
Tiền mặt | 4.308 | 7.756 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.863 | 2.563 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PING AN BANK CO., LTD 2025 UNDATED ADDITIONAL TIER 1 (BOND CONNECT) | - | 7.15 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 12 | - | 7.09 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 4.85 | - | - | |
SHANDONG WATER AFFAIRS DEVELOPMENT CO.,LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 13 | - | 4.83 | - | - | |
GUANGXI STATE FARMS GROUP CO.,LTD. BOND 2024 1 | - | 4.83 | - | - | |
GANZHOU DEV FACTORING SUPPLY CHAIN FINANCE NO.1 ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 4.01 | - | - | |
CAITONG ASSETS MANAGEMEN-YUANZHI 2023 ABS SERIES 1 TRANCH A2 | - | 1.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SWS MU Income Plus Fund A | 12.23B | 1.03 | 1.72 | 2.18 | ||
SWS MU Income Plus Fund B | 12.23B | 1.21 | 1.97 | 2.42 | ||
SWS Mu Convertible Bond Fund | 41.69M | 21.21 | 6.72 | 3.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét