Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.380 | 40.630 | 35.250 |
Chứng Khoán | 31.190 | 33.690 | 2.500 |
Trái Phiếu | 60.140 | 60.890 | 0.750 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Khác | 3.030 | 3.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.567 | 16.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.140 | 2.313 |
Giá trên doanh thu | 1.415 | 1.626 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.421 | 9.652 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.868 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.808 | 10.550 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.550 | 20.514 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.480 | 14.469 |
Công Nghiệp | 13.220 | 11.646 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.480 | 11.103 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.740 | 12.645 |
Năng lượng | 6.690 | 4.130 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.610 | 7.793 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.500 | 7.101 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.550 | 6.174 |
Tiện ích | 3.230 | 3.815 |
Bất Động Sản | 0.950 | 3.913 |
Số vị thế mua: 563
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SWC (LU) BF Resp EmMa Opps NT | LU2108482667 | 6.84 | - | - | |
Swisscanto (LU) Equity Fund Green Invest Emerging | LU0866272569 | 3.38 | 140.160 | +2.39% | |
GAM Star Cat Bond Institutional EUR Acc | IE00B6TLWG59 | 3.03 | - | - | |
Short-Term Euro BTP Future June 24 | DE000C75XMT0 | 1.88 | - | - | |
E-mini NASDAQ 100 June14 | - | 1.07 | - | - | |
iShares MSCI World Energy Sector UCITS ETF USD Inc | IE00BJ5JP105 | 1.00 | 7.41 | +0.28% | |
Future on 10 Year Australian Treasury Bond | - | 1.00 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 0.94 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3% | - | 0.88 | - | - | |
SWC (LU) EF Syst Resp Jpn NT CHF | LU1900092971 | 0.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swisscanto LU Portfolio Fund Greena | 2.43B | 3.40 | 0.36 | 4.52 | ||
Swisscanto LU Portfolio Fund Greenb | 2.43B | 3.40 | 0.36 | 4.52 | ||
SWPortfolio Fund Yield EUR A | 287.15M | 1.45 | -0.83 | 2.11 | ||
SWPortfolio Fund Yield EUR B | 287.15M | 1.46 | -0.82 | 2.11 | ||
SWPortfolio Fund Balanced EUR A | 262.68M | 3.48 | 1.33 | 3.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét