Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 108.720 | 137.720 | 29.000 |
Chuyển Đổi | 1.020 | 1.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.846 | 82.873 |
Chính phủ | 69.925 | 82.578 |
Doanh Nghiệp | 47.073 | 44.246 |
Tiền mặt | -9.716 | 44.594 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.559 | 12.885 |
Số vị thế mua: 299
Số vị thế bán: 53
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Sept 24 | - | 4.48 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 3.71 | - | - | |
2 Year Government of Canada Bond Future Dec 24 | - | 3.64 | - | - | |
10 Year Government of Canada Bond Future Dec 24 | - | 3.06 | - | - | |
Norway 20Y | NO0012712506 | 2.94 | 3.632 | -1.36% | |
ZAGOVT 8 31-Jan-2030 | ZAG000106998 | 2.57 | 96.06 | +0.06% | |
New Zealand NZILB 2.5 20-Sep-2035 | NZIIBDT004C8 | 2.14 | 127.677 | +0.48% | |
International Bank for Reconstruction and Developm | XS2288097640 | 1.79 | 95.970 | +3.29% | |
Euro Bund Future Sept 24 | - | 1.53 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0000H9 | 1.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swisscanto LU Bond Glbl AR BTH CHF | 169.34M | -0.02 | -2.31 | -0.40 | ||
Swisscanto LU Bond Glbl AR ATH CHF | 169.34M | -0.46 | -2.81 | -0.84 | ||
Swisscanto LU Bond Glbl AR AAH CHF | 169.34M | -0.31 | -2.73 | -0.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét