
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 44.390 | 44.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 44.480 | 44.480 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 12.870 | 12.880 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.633 | 17.590 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.579 | 2.954 |
Giá trên doanh thu | 1.866 | 2.128 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.199 | 12.025 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.597 | 2.428 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.123 | 10.956 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.690 | 19.221 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.700 | 17.905 |
Công nghệ | 13.160 | 17.582 |
Công Nghiệp | 11.950 | 11.097 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.160 | 9.954 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.150 | 8.619 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.630 | 4.989 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.690 | 5.214 |
Bất Động Sản | 2.820 | 3.147 |
Năng lượng | 2.380 | 2.314 |
Tiện ích | 1.680 | 1.677 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SWC (CH) IEF LgCp Switzerland NT CHF | CH0215804714 | 14.72 | - | - | |
Swisscanto CH Index Bond Fund Total Market AAA-BBB | CH0117045077 | 13.19 | 116.210 | +0.67% | |
SWC (CH) IEF USA Responsible ST USD | CH1224024922 | 8.22 | - | - | |
SWC (CH) IBF TM AAA-BBB Frn CHF NT CHF | CH0117045127 | 8.07 | - | - | |
Swisscanto CH Index Bond Fund World ex Govt. NTH C | CH0117045317 | 5.53 | 95.069 | +0.05% | |
SWC (CH) Idx REF Switzerland ind NT CHF | CH0117052545 | 5.08 | - | - | |
SWC (CH) IBF Wld(exJPYCHF) I-L NTH1 CHF | CH0117048352 | 5.04 | - | - | |
SWC (CH) IEF EmergingMarkets Resp NT CHF | CH0561458693 | 4.91 | - | - | |
SWC (CH) IEF SMC Switzerland NT CHF | CH0132501898 | 4.90 | - | - | |
SWC (CH) IEF SmCp Wld ex CH NT CHF | CH0324760229 | 4.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swisscanto CH IPF I Index Equity Fu | 7.16B | -4.92 | 6.68 | 8.99 | ||
Swisscanto CH IPF III Index EquAST | 6.37B | -4.34 | 6.53 | 8.73 | ||
CH0296590281 | 2.4B | 3.48 | 7.85 | - | ||
Swisscanto CH IPF I Index Equity CH | 2.4B | -4.28 | 6.75 | 9.01 | ||
CH0315621927 | 1.56B | 15.21 | -2.36 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét