Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 24.830 | 24.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 64.090 | 64.090 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Khác | 12.490 | 13.000 | 0.510 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.186 | 16.842 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.563 | 2.807 |
Giá trên doanh thu | 1.825 | 2.024 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.472 | 11.771 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.657 | 2.698 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.289 | 11.824 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.120 | 19.101 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.170 | 16.869 |
Công nghệ | 14.390 | 17.868 |
Công Nghiệp | 12.500 | 10.694 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.410 | 9.484 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.270 | 9.738 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.700 | 5.262 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.740 | 5.224 |
Bất Động Sản | 2.810 | 4.466 |
Năng lượng | 2.290 | 2.730 |
Tiện ích | 1.600 | 1.971 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swisscanto CH Index Bond Fund Total Market AAA-BBB | CH0117045077 | 21.56 | 114.789 | +0.01% | |
SWC (CH) IBF TM AAA-BBB Frn CHF NT CHF | CH0117045127 | 12.04 | - | - | |
SWC (CH) IEF LgCp Switzerland NT CHF | CH0215804714 | 7.89 | - | - | |
Swisscanto CH Index Bond Fund World ex Govt. NTH C | CH0117045317 | 7.04 | 94.284 | -0.04% | |
SWC (CH) IBF Wld(exJPYCHF) I-L NTH1 CHF | CH0117048352 | 6.90 | - | - | |
SWC (CH) IEF USA Responsible ST USD | CH1224024922 | 6.06 | - | - | |
SWC (CH) IBF Corp CHF Responsible NT CHF | CH1117196035 | 6.05 | - | - | |
SWC (CH) Idx REF Switzerland ind NT CHF | CH0117052545 | 5.05 | - | - | |
SWC (CH) Index Commodity Fund NTH1 CHF | CH0132501872 | 4.54 | - | - | |
SWC (CH) IBF Corp. USD Resp. NTH1 CHF | CH1325827249 | 4.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swisscanto CH IPF I Index Equity Fu | 7.74B | 28.70 | 6.97 | 9.52 | ||
Swisscanto CH IPF III Index EquAST | 6.06B | 28.59 | 6.60 | 9.22 | ||
CH0296590281 | 2.66B | 17.52 | 4.79 | - | ||
Swisscanto CH IPF I Index Equity CH | 2.66B | 28.80 | 6.81 | 9.49 | ||
CH0315621927 | 1.84B | 15.21 | -2.36 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét