Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.310 | 3.310 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.170 | 95.170 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.520 | 1.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 49.676 | 33.371 |
Chính phủ | 45.483 | 45.655 |
Tiền mặt | 3.312 | 11.138 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.529 | 8.676 |
Số vị thế mua: 81
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BTP TF 2,7% MZ47 EUR | IT0005162828 | 3.84 | 78.100 | -0.51% | |
Germany (Federal Republic Of) 0.1% | DE0001030542 | 3.61 | - | - | |
Obligaciones Tf 4,2% Ge37 Eur | ES0000012932 | 3.49 | 107.20 | -0.49% | |
Luxembourg (Grand Duche Of) 0.625% | LU1556942974 | 3.06 | - | - | |
Portugal (Republic Of) 5.65% | PTOTEQOE0015 | 2.82 | - | - | |
Obligaciones Tf 3,80% Ap24 Eur | ES00000124W3 | 2.82 | 100.01 | 0.00% | |
Kfw Tf 1,25% Lg36 Eur | DE000A168Y48 | 2.68 | 88.79 | 0.00% | |
Oat Tf 1,25% Mg36 Eur | FR0013154044 | 2.68 | 81.11 | -0.33% | |
Belgium Tf 2,15% Gn66 Eur | BE0000340498 | 2.59 | 74.50 | 0.00% | |
Bund Tf 1,25% Ag48 Eur | DE0001102432 | 2.48 | 74.49 | -0.77% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swisscanto CH Index Bond Fund EMU | 808.44M | -0.60 | -4.90 | 0.81 | ||
Swisscanto CH Bond Fund Corporate R | 106.21M | -1.27 | -2.77 | 1.06 | ||
Swisscanto CH Bond Fund Corporate E | 106.21M | -1.24 | -2.48 | 1.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét