Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.800 | 64.830 | 54.030 |
Chứng Khoán | 36.120 | 36.150 | 0.030 |
Trái Phiếu | 51.950 | 52.890 | 0.940 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 0.740 | 0.780 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.379 | 16.221 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.986 | 2.453 |
Giá trên doanh thu | 1.839 | 1.779 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.647 | 10.349 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.496 | 2.589 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.260 | 11.029 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.850 | 20.669 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.540 | 16.374 |
Công Nghiệp | 11.580 | 11.700 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.550 | 12.427 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.820 | 10.980 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.520 | 7.421 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.340 | 6.911 |
Năng lượng | 3.990 | 3.681 |
Tiện ích | 3.650 | 3.521 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.190 | 5.282 |
Bất Động Sản | 1.970 | 4.148 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 37
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swiss Life (LUX) Bd ESG Glb Aggt S € Cap | LU2672267171 | 19.11 | - | - | |
Swiss Life (LUX) Bd ESG Glbl Sov S € Cap | LU2672267684 | 19.09 | - | - | |
Swiss Life(LUX)-Bd ESG Gbl Crp EUR S Cap | LU1681196660 | 12.16 | - | - | |
Amundi MSCI USA ESG Leaders UCITS Acc EUR Hedged | IE000IP0UC52 | 7.08 | 80.40 | +0.50% | |
Lyxor MSCI Europe ESG Leaders (DR) UCITS Acc C | LU1940199711 | 5.88 | 33.09 | +0.24% | |
Swiss Life Funds (LUX) Equity USA S USD Cap | LU0832469521 | 5.38 | 47,926.370 | +0.97% | |
Swiss Life Fds(LUX)-Eq ESG Gbl EUR S Cap | LU1341173463 | 5.23 | - | - | |
Swiss Life Funds (LUX) Equity Euro Zone S EUR Capi | LU1345324757 | 4.84 | 19,220.420 | +0.17% | |
Swiss Life (LUX) Bd ESG Euro HY S EUR | LU2038872995 | 4.12 | - | - | |
Swiss Life (LUX) Inc Eq ESG Euro Zn S | LU2083923107 | 2.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swiss Life Equity Euro Zone R Cap | 514.06M | 8.36 | 3.49 | 5.95 | ||
Swiss Lifes LuxEqEuro Zone I EUR Ca | 514.06M | 9.30 | 4.47 | - | ||
Swiss Lifes LuxEqEuro Zone S EUR Ca | 514.06M | 9.90 | 5.10 | - | ||
Swiss Lifes LuxEqGlblProtect I Acc | 355.56M | 17.91 | 6.30 | - | ||
Swiss Lifes LuxEqGlblProtect S Acc | 355.56M | 18.57 | 6.95 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét