
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.400 | 6.770 | 1.370 |
Chứng Khoán | 22.670 | 22.670 | 0.000 |
Trái Phiếu | 63.260 | 63.270 | 0.010 |
Khác | 8.670 | 8.670 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.212 | 15.959 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.390 | 2.256 |
Giá trên doanh thu | 1.868 | 1.586 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.241 | 9.550 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.797 | 2.955 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.541 | 10.518 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.990 | 18.492 |
Công nghệ | 20.870 | 16.632 |
Công Nghiệp | 14.720 | 15.919 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.580 | 10.529 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.690 | 11.323 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.500 | 6.446 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.190 | 6.951 |
Năng lượng | 3.980 | 4.291 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.820 | 5.801 |
Tiện ích | 3.380 | 4.876 |
Bất Động Sản | 1.280 | 3.064 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 1 | LU0290355717 | 17.53 | 220.90 | -0.18% | |
Amundi ETF Govt Bond EuroMTS Broad Investment Grad | LU1681046261 | 17.27 | 219.73 | -0.09% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone 5-7 UCI | LU0290357176 | 12.14 | 234.13 | +0.03% | |
HSBC EURO STOXX 50 UCITS | IE00B4K6B022 | 11.27 | 4,960.5 | -0.12% | |
SLF (F) ESG Money Market Euro I | FR0010089649 | 8.60 | - | - | |
iShares Euro Government Bond 3-5Yr UCITS | IE00B1FZS681 | 7.44 | 162.31 | -0.10% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 6.71 | 1,270.89 | +0.26% | |
iShares Euro Government Bond 15-30Yr UCITS | IE00B1FZS913 | 4.88 | 167.62 | 0.00% | |
Amundi Index Solutions JP Morgan EMU Govies 1-10 D | LU1437018598 | 3.39 | 49.19 | -0.14% | |
iShares MSCI Emerging Markets UCITS Dist | IE00B0M63177 | 1.89 | 3,681.0 | +0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swiss Life Prudent EUR R Cap | 1.38B | 2.44 | 1.61 | 1.22 | ||
Swiss Life Equity Euro Zone R Cap | 589.65M | 7.58 | 10.80 | 5.07 | ||
Swiss Lifes LuxEqEuro Zone I EUR Ca | 589.65M | 8.17 | 11.85 | 6.05 | ||
Swiss Lifes LuxEqEuro Zone S EUR Ca | 589.65M | 8.55 | 12.52 | - | ||
Swiss Lifes LuxEqGlblHiDiv EUR I Ca | 211.04M | -0.77 | 6.08 | 6.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét