
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.190 | 125.520 | 112.330 |
Trái Phiếu | 86.790 | 87.550 | 0.760 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.632 | 116.939 |
Chính phủ | 82.430 | 74.475 |
Tiền mặt | 13.062 | 31.994 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.662 | 2.662 |
Doanh Nghiệp | 2.464 | 2.464 |
Số vị thế mua: 193
Số vị thế bán: 33
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SLF (CH) Money Market Swiss Francs A Cap | CH1238845874 | 7.91 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.2% | JP1201571G68 | 2.44 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.1% | JP1024561Q15 | 2.43 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.375% | - | 2.35 | - | - | |
Italy 4.2 01-Mar-2034 | IT0005560948 | 2.14 | 106.380 | +0.11% | |
Spain 3.55 31-Oct-2033 | ES0000012L78 | 2.04 | 103.760 | +0.38% | |
Japan (Government Of) 0.005% | JP1024521P98 | 2.03 | - | - | |
China (People's Republic Of) 3.72% | CND100045MS9 | 1.93 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.1% | JP1103521JA8 | 1.90 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 3.5% | GB00BPCJD880 | 1.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swiss Life iFunds CH Bond Swiss Fra | 1.18B | -0.73 | 3.66 | 0.49 | ||
Swiss Life Funds CH Bond Swiss Fran | 255.66M | -0.86 | 2.52 | -0.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét