Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Chứng Khoán | 45.150 | 45.150 | 0.000 |
Khác | 54.790 | 54.790 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.777 | 20.309 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.360 | 3.915 |
Giá trên doanh thu | 2.632 | 2.756 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.174 | 13.564 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.886 | 1.537 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.147 | 12.910 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Truyền Thông | 26.570 | 11.984 |
Công nghệ | 21.230 | 27.366 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.660 | 13.990 |
Tiện ích | 10.110 | 3.292 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.740 | 13.947 |
Năng lượng | 9.520 | 4.778 |
Công Nghiệp | 4.730 | 6.978 |
Bất Động Sản | 2.800 | 2.348 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 2.150 | 9.110 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.110 | 4.923 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.380 | 1.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AM SURA-US EQUITY USD-FUSDAC | LU2446159290 | 54.79 | - | - | |
iShares S&P 500 Communication Sector USD Acc | IE00BDDRF478 | 11.26 | 10.82 | 0.00% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 8.54 | 1,172.55 | +0.21% | |
iShares S&P 500 USD Info Tech | IE00B3WJKG14 | 6.49 | 31.835 | +0.38% | |
iShares S&P 500 USD Financials | IE00B4JNQZ49 | 4.35 | 14.106 | +1.73% | |
iShares S&P 500 Utilities Sector Acc | IE00B4KBBD01 | 4.32 | 777.75 | +0.97% | |
iShares S&P 500 USD Energy | IE00B42NKQ00 | 4.02 | 9.427 | +0.86% | |
iShares S&P 500 USD Health Care | IE00B43HR379 | 3.41 | 10.910 | +1.49% | |
iShares S&P 500 Industrials Sector Acc | IE00B4LN9N13 | 1.67 | 11.78 | +0.51% | |
Source Real Estate S&P US Select Sector | IE00BYM8JD58 | 1.07 | 25.56 | +0.67% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sura Seleccion Global C | 85.11B | 24.64 | 5.80 | 11.12 | ||
Sura Seleccion Global D | 85.11B | 25.57 | 6.76 | 12.12 | ||
Sura Seleccion Global E | 85.11B | 24.29 | 5.44 | 10.74 | ||
Sura Seleccion Global F | 85.11B | 24.65 | 5.82 | 11.14 | ||
Sura Seleccion Global H | 85.11B | 25.78 | 6.97 | 12.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét