Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 1.040 | 1.580 | 0.540 |
| Chứng Khoán | 76.050 | 76.050 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
| Khác | 22.890 | 22.890 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 14.158 | 12.122 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.817 | 1.605 |
| Giá trên doanh thu | 1.585 | 1.352 |
| Giá và dòng tiền mặt | 8.251 | 5.773 |
| Tỷ suất Cổ tức | 3.119 | 4.263 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.253 | 11.022 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 23.050 | 19.947 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 20.620 | 24.365 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.810 | 11.212 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 9.580 | 8.220 |
| Công Nghiệp | 8.200 | 6.732 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 7.250 | 8.382 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 4.380 | 3.427 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.210 | 6.964 |
| Năng lượng | 3.890 | 6.725 |
| Tiện ích | 2.900 | 2.492 |
| Bất Động Sản | 2.110 | 2.062 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 23.37 | 44.74 | +0.70% | |
| AM SURA EMERG ASIA-FUSDACC | LU2446142643 | 22.88 | - | - | |
| Vanguard FTSE Emerging Markets ETF | - | 18.95 | - | - | |
| SPDR Portfolio Emerging Markets | US78463X5095 | 18.93 | 47.75 | +0.57% | |
| iShares MSCI Emerging Markets Asia UCITS | IE00B5L8K969 | 11.64 | 238.90 | +0.95% | |
| Sura Selección Acciones Chile SURA | - | 2.17 | - | - | |
| iShares MSCI EM Latin America UCITS ETF USD | IE00B27YCK28 | 1.80 | 1,315.25 | +0.94% | |
| Sura Renta Depósito Chile SURA | - | 0.25 | - | - | |
| iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS Acc | IE00BGSF1X88 | 0.00 | 117.98 | 0.00% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Sura Seleccion Global H | 31.37 | 8.13 | 11.88 | |||
| Sura Seleccion Global C | 106B | -2.59 | 13.56 | 9.75 | ||
| Sura Seleccion Global F | -2.58 | 13.58 | 9.77 | |||
| Sura Seleccion Acciones USA C | 39.93 | 11.82 | 14.86 | |||
| Sura Seleccion Acciones USA D | 52.54B | 40.43 | 12.22 | 15.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét