
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.110 | 3.570 | 2.460 |
Chứng Khoán | 98.120 | 98.120 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.690 | 0.690 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.880 | 18.107 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.679 | 2.749 |
Giá trên doanh thu | 3.024 | 2.094 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.463 | 11.000 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.620 | 2.305 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.425 | 9.681 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.300 | 24.040 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.420 | 16.660 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.670 | 10.620 |
Công Nghiệp | 10.720 | 10.969 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.060 | 8.995 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.210 | 12.415 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.440 | 7.190 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.730 | 6.342 |
Tiện ích | 2.380 | 3.104 |
Năng lượng | 2.200 | 3.286 |
Bất Động Sản | 0.870 | 4.332 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM Global Select Equity I (acc) USD | LU0248001728 | 15.33 | - | - | |
JPMorgan Funds America Equity Fund I (acc) USD | LU0248041781 | 13.54 | 608.990 | +0.19% | |
AB FCP I - American Growth Portfolio S1 Acc | LU0130376550 | 9.76 | 331.690 | -3.11% | |
Loomis Sayles US Growth Eq S/A USD | LU1429558577 | 8.37 | - | - | |
iShares MSCI ACWI UCITS | IE00B6R52259 | 7.00 | 104.34 | -1.45% | |
Schroder International Selection Fund Global Demog | LU0557290854 | 6.46 | 480.572 | -0.71% | |
Amundi Funds II U.S. Pioneer Fund I USD ND | LU1883873652 | 6.18 | 36.470 | -3.11% | |
Mirova Global Sust Eq SI/A-NPF USD | LU1616698814 | 6.17 | - | - | |
AB SICAV I - Thematic Research Portfolio S1 USD Ac | LU0462791079 | 5.01 | 55.440 | -2.81% | |
JPM Asia Pacific Equity I (acc) USD | LU0441855128 | 3.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SURA Global A | 5.68B | 0.88 | 16.14 | 11.53 | ||
SURA Global BF2 | 5.68B | -1.38 | 12.67 | 8.52 | ||
SURA Patrimonial BM | 3.91B | 28.04 | 14.09 | 5.07 | ||
SURA Patrimonial BOE4 | 3.91B | 28.95 | 15.20 | 5.44 | ||
SURA Patrimonial A | 3.91B | 30.06 | 16.51 | 7.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét