
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 30.020 | 48.370 | 18.350 |
Chứng Khoán | 35.500 | 35.660 | 0.160 |
Trái Phiếu | 31.600 | 41.280 | 9.680 |
Chuyển Đổi | 0.980 | 0.980 | 0.000 |
Khác | 1.910 | 2.270 | 0.360 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.347 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.171 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.576 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.505 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.083 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.448 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.360 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.910 | 11.082 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.620 | 16.809 |
Công Nghiệp | 11.680 | 12.554 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.090 | 12.835 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.230 | 7.916 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.840 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.910 | 6.189 |
Năng lượng | 4.230 | 5.517 |
Tiện ích | 2.470 | 3.882 |
Bất Động Sản | 1.660 | 2.746 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0329592371 | 15.25 | 17.190 | 0.00% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 8.25 | 110.670 | +0.08% | |
DWS Concept Kaldemorgen EUR SC | LU1028182704 | 5.08 | - | - | |
Robeco BP Global Premium Equities I € | LU0233138477 | 4.98 | 306.790 | +0.70% | |
Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas | IE00BF1T7090 | 4.34 | 22.920 | +0.79% | |
AB Select US Equity S1 EUR H | LU0683601701 | 4.17 | - | - | |
Bankinter Dividendo Europa C FI | ES0114802012 | 2.94 | - | - | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 2.49 | 2,402.890 | +0.27% | |
Franklin Mutual European I(acc)EUR | LU0195950059 | 2.16 | - | - | |
GAMCO Intl SICAV Merger Arbtrg I (EUR) | LU0687944396 | 2.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DP Fonseleccion FI | 391.07K | -5.96 | -1.14 | -0.86 | ||
DP Salud FI | 27.01M | -6.52 | -1.48 | 3.86 | ||
DP Fonglobal FI | 21.26M | -2.73 | 2.27 | 4.11 | ||
DP Flexible Global FI | 24.78M | -0.35 | 2.50 | 1.15 | ||
ASTURIANA DE VALORES SA SICAV | 21.79M | -4.06 | 5.38 | 0.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét