Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 106.220 | 110.710 | 4.490 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.464 | 67.840 |
Chính phủ | 14.972 | 17.000 |
Tiền mặt | -9.292 | 29.225 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.855 | 6.917 |
Số vị thế mua: 191
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank Norwegian ASA 5.82% | NO0011142572 | 2.86 | - | - | |
Sparebanken Vest 5.66% | NO0012539107 | 2.11 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5.97% | NO0010887391 | 2.00 | - | - | |
Brage Finans As 5.59% | NO0012549577 | 1.98 | - | - | |
Entra ASA 5.57% | NO0010852692 | 1.89 | - | - | |
Norwegian Property ASA 2.67% | NO0010864952 | 1.83 | - | - | |
Pareto Bank ASA 5.63% | NO0010892987 | 1.68 | - | - | |
Scania CV AB 7.71% | XS2156598109 | 1.65 | - | - | |
OBOS Banken AS 6.03% | NO0013056200 | 1.59 | - | - | |
Askim & Spydeberg Sparebank 5.47% | NO0010901135 | 1.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Storebrand Norsk Kreditt IG B | 27.77B | 0.43 | 0.65 | 2.20 | ||
Storebrand Global Kreditt IG | 23.14B | 0.25 | -1.30 | 2.30 | ||
Storebrand Likviditet B | 19.45B | 1.34 | 2.74 | 1.95 | ||
Storebrand Norsk Kreditt IG 20 B | 5.33B | 0.29 | 0.80 | 2.11 | ||
Storebrand Global Obligasjon B | 4.03B | -0.55 | -2.72 | 1.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét