Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.06 | 13.15 | 10.09 |
Trái Phiếu | 96.94 | 96.94 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 10.96 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.35 |
Giá trên doanh thu | 0.04 | 3.75 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 527.54 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.46 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.18 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 67.10 | 50.55 |
Doanh Nghiệp | 29.84 | 35.91 |
Phái sinh | 0.04 | 19.57 |
Tiền mặt | 3.02 | 9.62 |
Số vị thế mua: 293
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Virtus Stone Harbor Local Markets I | - | 2.26 | - | - | |
Turkey (Republic of) 9.375% | - | 2.13 | - | - | |
Poinsettia Finance Ltd. 6.625% | - | 2.04 | - | - | |
GACI First Investment Co. 4.875% | XS2585988061 | 1.90 | - | - | |
Virtus Stone Harbor Emerging Mkts Bond I | - | 1.73 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) 7.5% | - | 1.54 | - | - | |
South Africa (Republic of) 5.875% | - | 1.35 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) 4.75% | - | 1.30 | - | - | |
Argentina (Republic of) 0.75% | - | 1.25 | - | - | |
Qatar (State of) 4.4% | - | 1.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stone Harbor Local Markets Institut | 9.55M | 3.58 | 0.04 | -0.41 | ||
Stone Harbor Emerging Markets Corpo | 7.01M | 8.71 | 1.54 | 4.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét