Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.170 | 3.170 | 0.000 |
Chứng Khoán | 96.670 | 96.670 | 0.000 |
Khác | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.512 | 18.628 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.649 | 3.116 |
Giá trên doanh thu | 1.758 | 2.278 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.526 | 12.426 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.680 | 1.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.290 | 11.586 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 26.720 | 13.980 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.090 | 16.708 |
Công nghệ | 15.370 | 20.553 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.730 | 10.939 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.620 | 8.723 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.080 | 13.917 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.050 | 4.321 |
Năng lượng | 3.210 | 4.170 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.570 | 8.650 |
Tiện ích | 0.540 | 2.796 |
Số vị thế mua: 6
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Steadyhand Global Equity | - | 34.73 | - | - | |
Steadyhand Equity | - | 34.71 | - | - | |
Steadyhand Small Cap Equity | - | 14.95 | - | - | |
Steadyhand Global Small-Cap Equity | - | 14.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Steadyhand Equity | 330.38M | 15.24 | 3.38 | 7.99 | ||
Steadyhand Global Equity | 275.87M | 12.17 | 5.35 | 5.09 | ||
Steadyhand Small Cap Equity | 118.59M | 14.77 | 8.38 | 5.61 | ||
Steadyhand Global Small Equity A | 84.03M | 11.02 | -0.26 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét