Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.050 | 6.090 | 0.040 |
Chứng Khoán | 68.850 | 68.850 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.050 | 25.050 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.513 | 17.016 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.288 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 2.467 | 2.142 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.718 | 9.964 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.194 | 3.127 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.118 | 9.937 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.810 | 19.409 |
Bất Động Sản | 18.110 | 9.277 |
Công nghệ | 11.830 | 13.708 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.110 | 9.238 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.500 | 10.000 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.120 | 8.783 |
Công Nghiệp | 6.490 | 9.330 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.940 | 6.515 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.020 | 5.003 |
Năng lượng | 3.400 | 4.868 |
Tiện ích | 1.680 | 3.872 |
Số vị thế mua: 1,631
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SSgA Luxembourg SICAV - SSgA Global Aggregate Bond | LU0438093188 | 15.32 | 10.085 | +0.13% | |
SPDR Dow Jones Global Real Estate | AU00000DJRE9 | 3.94 | 22.09 | +0.73% | |
Commonwealth Bank Australia | AU000000CBA7 | 3.56 | 160.560 | -0.03% | |
Goodman Group | AU000000GMG2 | 3.40 | 36.450 | +1.42% | |
BHP Group Ltd | AU000000BHP4 | 2.78 | 39.950 | +1.19% | |
SPDR S&P Emerging Markets | AU00000WEMG6 | 1.99 | 26.49 | +1.65% | |
CSL | AU000000CSL8 | 1.89 | 280.43 | +0.25% | |
National Australia Bank | AU000000NAB4 | 1.58 | 40.140 | +0.60% | |
Westpac Banking | AU000000WBC1 | 1.54 | 33.730 | -0.15% | |
Apple | US0378331005 | 1.26 | 237.59 | -0.74% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
State Street International Equities | 1.57B | 31.46 | 12.36 | 13.31 | ||
State Street Global Index Plus Trus | 476.39M | 33.45 | 13.51 | 13.26 | ||
State Street Australian Equity Fund | 298.52M | 6.43 | 0.97 | 5.51 | ||
State Street International Equitieh | 279.14M | 20.79 | 6.43 | 10.29 | ||
State Street Australian Listed Prop | 147.79M | 18.31 | 3.35 | 8.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét