Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.300 | 8.000 | 0.700 |
Chứng Khoán | 80.370 | 80.370 | 0.000 |
Khác | 12.350 | 12.790 | 0.440 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.107 | 11.785 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.627 | 1.602 |
Giá trên doanh thu | 1.493 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.063 | 7.161 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.325 | 3.861 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.617 | 13.011 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.660 | 24.932 |
Công nghệ | 20.590 | 22.031 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.980 | 12.549 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.120 | 8.729 |
Công Nghiệp | 8.420 | 7.023 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.270 | 7.993 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.220 | 4.093 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.900 | 5.703 |
Năng lượng | 2.810 | 3.090 |
Tiện ích | 2.260 | 2.458 |
Bất Động Sản | 1.780 | 3.234 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
East Capital Global EM Sustainable P EUR | LU0383826160 | 9.71 | - | - | |
Polar Cap Fds | IE00BFMFDF33 | 9.64 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI EM Asia | LU2300294589 | 9.47 | 32.17 | +0.81% | |
Robeco QI Emerging Conservative Equities I € | LU0582530498 | 9.24 | 227.720 | +0.05% | |
Redwheel Global Emerging Mkts B EUR Acc | LU1324053443 | 9.00 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi MSCI Emerging ESG | LU2109787049 | 8.86 | 48.12 | +0.99% | |
JPM Emerging Markets Sus Eq I Acc EUR | LU2051469620 | 8.62 | - | - | |
GemEquity I | FR0011274984 | 7.59 | 192.340 | -0.37% | |
Nordea 1 - Stable Emerging Markets Equity Fund BI | LU0637344895 | 7.56 | 74.969 | +1.55% | |
Hermes Global Emerging Markets Fund Class F USD Ac | IE00B3DJ5Q52 | 6.45 | 3.201 | +0.67% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investimenti Azionari Italia C | 164.19M | 10.54 | 12.36 | 7.67 | ||
Investimenti Azionari Italia A | 164.19M | 10.14 | 11.17 | 6.58 | ||
Gestnord Bilanciato Euro Classe A | 76.32M | 3.13 | 2.32 | 2.65 | ||
Gestnord Bilanciato Euro Classe C | 76.32M | 3.53 | 3.50 | 3.76 | ||
Investimenti Sostenibili A | 52.04M | 0.01 | -2.71 | 0.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét