Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 97.610 | 97.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.390 | 2.390 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.213 | 9.332 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.642 | 1.497 |
Giá trên doanh thu | 1.494 | 1.674 |
Giá và dòng tiền mặt | 27.793 | 26.756 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.442 | 6.281 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 6.834 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 97.610 | 50.202 |
Doanh Nghiệp | 1.588 | 13.977 |
Chính phủ | 0.802 | 11.108 |
Số vị thế mua: 75
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Absa Step 27062022 | - | 2.40 | - | - | |
Ned Step 22082022 | - | 2.39 | - | - | |
Ned Step 25082022 | - | 2.39 | - | - | |
Inv Plncd 13072022 | - | 2.39 | - | - | |
Plncd Std 28032023 | - | 2.38 | - | - | |
Std Plncd 05062023 | - | 1.83 | - | - | |
Ned Ncd 25102022 | - | 1.64 | - | - | |
Absa Step 10102022 | - | 1.60 | - | - | |
Std Frd 04012023 | - | 1.60 | - | - | |
Std Frd 05012023 | - | 1.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
STANLIB Income Fund B1 | 60.07B | 10.35 | 9.30 | 8.71 | ||
STANLIB Income Fund B5 | 60.07B | 10.23 | 9.18 | 8.59 | ||
STANLIB Income Fund D | 60.07B | 9.94 | 8.87 | 8.28 | ||
STANLIB Income Fund R | 60.07B | 9.49 | 8.38 | 7.80 | ||
STANLIB Income Fund B2 | 60.07B | 9.77 | 8.69 | 8.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét