Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 81.150 | 716.280 | 635.130 |
Trái Phiếu | 17.190 | 145.780 | 128.590 |
Khác | 7.560 | 7.560 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.826 | 14.742 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.243 | 6.590 |
Giá trên doanh thu | 1.284 | 1.852 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.611 | 10.749 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.224 | 2.591 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.938 | 11.586 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 81.840 | 27.950 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 26.280 | 15.574 |
Công Nghiệp | 14.870 | 12.781 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.210 | 6.615 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.790 | 12.777 |
Tiện ích | 2.330 | 3.933 |
Chăm sóc Sức khỏe | -15.060 | 10.156 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | -22.240 | 6.880 |
Số vị thế mua: 203
Số vị thế bán: 105
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0001D6 | 8.31 | - | - | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 8.06 | 978.34 | 0.00% | |
abrdn Euro Fund Z3 | LU0966092560 | 6.71 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 4.39 | 50.80 | -0.37% | |
Verizon | US92343V1044 | 0.36 | 39.94 | +0.03% | |
Mondelez | US6092071058 | 0.34 | 59.28 | -0.19% | |
AT&T | US00206R1023 | 0.34 | 22.84 | +0.40% | |
Dollar General | US2566771059 | 0.34 | 74.62 | -2.33% | |
NextEra Energy | US65339F1012 | 0.34 | 72.49 | +1.14% | |
Coca-Cola | US1912161007 | 0.34 | 62.38 | -0.27% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét