Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.710 | 1.710 | 0.000 |
Chứng Khoán | 98.290 | 98.290 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.338 | 17.568 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.034 | 2.147 |
Giá trên doanh thu | 2.110 | 2.142 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.486 | 8.075 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.502 | 4.073 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.267 | 8.188 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 58.930 | 46.370 |
Công Nghiệp | 39.100 | 31.647 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.240 | 2.287 |
Công nghệ | 0.730 | 0.574 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lazard Global Listed Infrastructure Fund | AU60LAZ00142 | 100.00 | 4.767 | +0.52% | |
Algonquin Power & Utilities Corp | - | 0.00 | - | - | |
American Electric Power Co Inc | - | 0.00 | - | - | |
Atlantica Sustainable Infrastructure | GB00BLP5YB54 | 0.00 | 22.13 | -0.05% | |
Atlas Arteria | AU0000013559 | 0.00 | 4.76 | 0.00% | |
CK Infrastructure Holdings Ltd | - | 0.00 | - | - | |
CSX Corp | - | 0.00 | - | - | |
Eutelsat | FR0010221234 | 0.00 | 3.39 | -1.45% | |
Exelon Corp | - | 0.00 | - | - | |
Ferrovial | NL0015001FS8 | 0.00 | 37.300 | +1.58% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SSQ Carnegie Intl Equity GIF Basic | 239.73M | 6.62 | 3.24 | 6.65 | ||
SSQ JF Canadian Value Equity GIF Ba | 153.38M | 13.07 | 4.49 | 5.47 | ||
SSQ BlackRock US Index GIF Basic | 67.87M | 24.62 | 9.99 | 11.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét