Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.410 | 0.540 | 0.130 |
Trái Phiếu | 97.170 | 97.170 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.420 | 2.420 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 97.127 | 77.835 |
Tiền mặt | 0.408 | 11.703 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.045 | 7.952 |
Số vị thế mua: 2,766
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley 4.656% | XS2595028536 | 0.18 | - | - | |
BP Capital Markets PLC 3.25% | XS2193661324 | 0.16 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 4.457% | XS2717291970 | 0.15 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. 4.625% | XS1048428442 | 0.15 | - | - | |
Bank of America Corp. 3.648% | XS2148370211 | 0.15 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 4.125% | FR001400GGZ0 | 0.15 | - | - | |
ING Groep N.V. 4.5% | XS2624976077 | 0.15 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 3.875% | FR001400HCR4 | 0.15 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 4.625% | XS2705604077 | 0.14 | - | - | |
BNP Paribas SA 2.75% | FR001400AKP6 | 0.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SSgA Global Treasury Bond Index Fue | 2.31B | 1.33 | -3.31 | 0.04 | ||
SSgA Euro Aggregate Corporate Bonde | 1.32B | 2.57 | -1.94 | 0.98 | ||
SSgA Luxembourg SICAV SSgA EMU Govp | 282.23M | 0.44 | -5.03 | 0.03 | ||
SSgA Luxembourg SICAV SSgA EMU Govi | 282.23M | 0.55 | -4.86 | 0.19 | ||
SSgA Luxembourg SICAV SSgA EMU Gove | 282.23M | 0.44 | -5.04 | 0.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét