
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 125.680 | 133.730 | 8.050 |
Chuyển Đổi | 1.370 | 1.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 58.337 | 25.284 |
Chính phủ | 38.012 | 86.174 |
Giấy Tờ Có Giá | 29.336 | 40.933 |
Tiền mặt | -25.141 | 18.103 |
Phái sinh | -1.916 | 9.999 |
Số vị thế mua: 131
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swedish 2 Year Stadshypotek Future Sept 25 | SE0024716005 | 20.74 | - | - | |
Swedish 5 Year Stadshypotek Future Sept 25 | SE0024716039 | 12.96 | - | - | |
Sparebanken Norge Boligkreditt AS 4.09% | XS2696811368 | 5.26 | - | - | |
Stadshypotek AB 3.63% | SE0013884251 | 3.68 | - | - | |
Stadshypotek AB 2.79% | SE0013885696 | 3.64 | - | - | |
DnB Boligkreditt AS 3.04% | XS2748852469 | 2.78 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 3.38% | SE0013360856 | 2.75 | - | - | |
Ellevio AB 4.53% | XS2630500887 | 2.47 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 2.27% | SE0013361912 | 2.44 | - | - | |
Hemso Fastighets AB 4.45% | XS2725819671 | 2.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SPP Kortrantefond | 19.66B | 1.13 | 3.25 | 0.88 | ||
SPP Foretagsobligationsfond A | 17.01B | 1.39 | 4.60 | 1.86 | ||
SPP Foretagsobligationsfond B | 17.01B | 1.39 | 4.60 | 1.86 | ||
SPP Obligationsfond Inc | 16.13B | 1.85 | 2.45 | 0.62 | ||
SE0010831578 | 6.51B | 1.61 | 1.84 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét