
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.870 | 18.850 | 4.980 |
Chứng Khoán | 59.260 | 59.270 | 0.010 |
Trái Phiếu | 12.160 | 12.690 | 0.530 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 14.650 | 14.660 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.813 | 15.286 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.926 | 2.128 |
Giá trên doanh thu | 1.416 | 1.586 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.707 | 8.763 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.694 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.080 | 12.245 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.330 | 16.889 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.790 | 12.936 |
Công nghệ | 16.500 | 18.023 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.670 | 10.969 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.050 | 6.730 |
Công Nghiệp | 7.540 | 12.083 |
Năng lượng | 5.290 | 5.541 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.040 | 5.965 |
Bất Động Sản | 2.130 | 2.756 |
Tiện ích | 1.890 | 3.892 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.770 | 8.031 |
Số vị thế mua: 80
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 3.17 | 2,380.330 | -0.51% | |
Robeco BP US Premium Equities I $ | LU0226954369 | 3.00 | 557.610 | +0.71% | |
Louis Vuitton | FR0000121014 | 2.57 | 475.35 | -0.42% | |
Wellington US Research Equity Fund S USD Acc | LU0050381036 | 2.52 | 212.706 | +0.98% | |
Lyxor MSCI Russia ETF Acc | LU1923627092 | 2.40 | - | - | |
Muzinich ShortDurationHighYield Fund Hedged Euro A | IE00B5BHGW80 | 2.15 | 135.020 | +0.07% | |
DGC Bond A EUR Acc | LU0089444409 | 2.10 | 166.203 | +0.02% | |
Amundi Funds - Equity Emerging World IU-C | LU0347592437 | 2.07 | 1,593.200 | -0.16% | |
DGC Notz Stucki Em Mkts&Macro A EUR Acc | LU1356732427 | 2.06 | - | - | |
Edgewood L Sel US Select Growth I EUR H | LU0225245348 | 1.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Diversified FI | 101.35M | -1.70 | 2.70 | 1.79 | ||
Segunda Generacion Renta FI | 26.6M | 1.41 | 2.42 | 0.36 | ||
iNVERSiONES MOBiLiARiAS ALETHEiA | 19.41M | 4.16 | 9.11 | 5.39 | ||
VASANVA SA SICAV | 12.3M | -0.31 | 7.64 | 4.53 | ||
JENKINGS INVERSIONES | 8.14M | 0.19 | 6.98 | 5.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét