Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.170 | 35.650 | 26.480 |
Trái Phiếu | 90.840 | 90.840 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 11.175 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 0.724 |
Giá trên doanh thu | 1.704 | 2.151 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.983 | 6.811 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.221 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 22.859 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 53.641 | 84.850 |
Giấy Tờ Có Giá | 32.056 | 6.086 |
Phái sinh | -0.405 | 42.174 |
Tiền mặt | 9.567 | 10.370 |
Chính phủ | 5.141 | 6.259 |
Số vị thế mua: 69
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Stadshypotek Ab (Publ) | SE0012676690 | 7.21 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) | SE0013101722 | 7.16 | - | - | |
Nordea Hypotek AB | SE0012230415 | 5.26 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation | SE0013381571 | 5.14 | - | - | |
Danske Hypotek | SE0013877214 | 5.12 | - | - | |
Intrum AB | XS2034925375 | 4.73 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) | SE0012142206 | 3.16 | - | - | |
Klovern AB (publ) | SE0011337898 | 2.89 | - | - | |
Storskogen Group AB | SE0020358026 | 2.67 | - | - | |
Axactor ASA | NO0011093718 | 2.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Spiltan Rantefond Sverige | 12.44B | 0.85 | 2.66 | 1.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét