
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 7.320 | 7.320 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 66.850 | 66.850 | 0.000 |
Khác | 25.100 | 25.100 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 68.378 | 81.424 |
Chính phủ | 5.732 | 5.313 |
Tiền mặt | 0.732 | 5.380 |
Số vị thế mua: 184
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd | - | 8.49 | - | - | |
China Citic Bank Corporation Limited | - | 7.18 | - | - | |
China Everbright Bank Co., Ltd Conv | - | 6.52 | - | - | |
China Development Bank 2004 | - | 5.73 | - | - | |
Bank Of Jiangsu Co.,Ltd | - | 3.76 | - | - | |
Guotai Junan Securities Co., Ltd Conv | - | 1.43 | - | - | |
China National Nuclear Power Co.,Ltd | - | 1.40 | - | - | |
Changjiang Securities Co., Ltd | - | 1.14 | - | - | |
Goertek Inc 2 | - | 1.10 | - | - | |
China Merchants Expressway Network Technology Holdings Co.,Ltd. | - | 0.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Soochow ZengXinBao MMkt A | 2.64B | 0.48 | 1.61 | - | ||
Soochow ZengXinBao MMkt B | 2.64B | 0.58 | 1.86 | - | ||
Soochow Money Market Fund A | 1.45B | 0.64 | 1.66 | 2.28 | ||
Soochow Money Market Fund B | 1.45B | 0.73 | 1.90 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét