Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.830 | 2.830 | 0.000 |
Chứng Khoán | 97.170 | 97.170 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.878 | 12.648 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.434 | 1.508 |
Giá trên doanh thu | 1.058 | 1.298 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.337 | 7.804 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.928 | 3.360 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.716 | 11.004 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.180 | 24.020 |
Dịch Vụ Tài Chính | 21.650 | 21.256 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 16.020 | 11.422 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.610 | 11.642 |
Công Nghiệp | 10.650 | 9.096 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.790 | 5.258 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.140 | 5.684 |
Năng lượng | 3.080 | 3.636 |
Bất Động Sản | 1.880 | 2.984 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SMTAM Asia Oceania Div Interest Eq MF | - | 99.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SMTAM World Economy Index Fund | 365.34B | 15.92 | 10.08 | 6.96 | ||
SMTAM Diversified Investment Core S | 224.67B | 7.33 | 4.07 | 2.85 | ||
SMTAM Domestic Eq SMTB Select SMA | 251.77B | 15.93 | 14.96 | - | ||
SMTAM DC World Economy Index Fund | 218.79B | 11.29 | 9.82 | 6.56 | ||
SMTAM Foreign Eq SMTB Selection SMA | 300.89B | 15.66 | 15.63 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét