Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 13.360 | 13.670 | 0.310 |
| Chứng Khoán | 42.670 | 42.680 | 0.010 |
| Trái Phiếu | 28.730 | 28.730 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 5.190 | 5.190 | 0.000 |
| Khác | 10.040 | 10.060 | 0.020 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 13.754 | 16.922 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.707 | 2.530 |
| Giá trên doanh thu | 1.178 | 1.904 |
| Giá và dòng tiền mặt | 9.353 | 10.206 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.736 | 2.389 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.840 | 10.350 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công Nghiệp | 19.920 | 12.917 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 17.750 | 7.014 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 14.930 | 16.253 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 11.950 | 11.165 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 9.700 | 7.987 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.170 | 11.737 |
| Công nghệ | 5.590 | 20.149 |
| Tiện ích | 4.860 | 3.146 |
| Bất Động Sản | 2.940 | 2.614 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.540 | 6.959 |
| Năng lượng | 0.620 | 4.096 |
Số vị thế mua: 96
Số vị thế bán: 0
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Rheinmetall AG | DE0007030009 | 3.83 | 1,728.500 | -2.54% | |
| Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 3.37 | 111.17 | -0.39% | |
| Deutsche Bank AG | DE0005140008 | 2.89 | 31.460 | +0.16% | |
| db Physical Gold Euro Hedged | DE000A1EK0G3 | 2.84 | 229.08 | -0.67% | |
| Vossloh AG | DE000A3H2VA6 | 2.63 | - | - | |
| Earth Gold Fund UI EUR I | DE000A1CUGZ4 | 2.45 | 253.230 | -0.85% | |
| BGF World Gold D2 EUR Hedged | LU0326423067 | 2.36 | - | - | |
| SGL Carbon SE | DE000A30VKB5 | 1.91 | - | - | |
| Deutsche Telekom AG | DE0005557508 | 1.85 | 26.595 | -0.21% | |
| HolidayCheck Group AG | DE0005495329 | 1.78 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| MPF Herkules | 296.05M | 4.65 | 9.40 | 4.32 | ||
| Postbank Europa P | 149.06M | 23.24 | 15.80 | 6.42 | ||
| Postbank Triselect | 108.04M | 0.53 | 3.91 | 2.33 | ||
| Invesco Europa Core Aktienfonds | 96.94M | 11.64 | 12.16 | 5.93 | ||
| Wachstum Global I T | 80.51M | 8.01 | 11.24 | 5.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét