Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.540 | 99.540 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 2.793 | 11.773 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.051 | 1.317 |
Giá trên doanh thu | 0.809 | 0.912 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.507 | 6.388 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.949 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.779 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 99.544 | 84.415 |
Tiền mặt | 0.456 | 13.760 |
Số vị thế mua: 197
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Wabash National Corporation | - | 1.56 | - | - | |
Fortress Transportation & Infrastructure Investors LLC | - | 1.48 | - | - | |
Kennedy Wilson Inc | - | 1.44 | - | - | |
Prime Securities Services Borrower, LLC and Prime Finance, Inc. | - | 1.38 | - | - | |
ATS Corporation | - | 1.38 | - | - | |
New Home Company Inc | - | 1.34 | - | - | |
Albion Financing 1 S A R L & Aggreko Holdings Incorporated | - | 1.27 | - | - | |
Thor Industries Inc. | - | 1.19 | - | - | |
Mastec, Inc. | - | 1.17 | - | - | |
Triton Water Holdings Inc. | - | 1.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1638060886 | 693.9M | 6.07 | 4.15 | - | ||
Fullerton Lux Funds Asian Bonds AaU | 133.54M | 4.29 | -1.18 | 2.17 | ||
Fullerton Lux Funds Asian Bonds Cli | 133.54M | 4.76 | -0.74 | 2.62 | ||
Fullerton Lux Funds Asian Bonds Clu | 133.54M | 4.78 | -0.74 | 2.63 | ||
Fullerton Lux Asian Currency Bondsa | 1.2M | 0.31 | -2.26 | 1.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét