
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.120 | 0.300 | 0.180 |
Chứng Khoán | 99.050 | 99.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.760 | 0.760 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.672 | 17.475 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.371 | 2.759 |
Giá trên doanh thu | 1.353 | 2.059 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.017 | 10.794 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.170 | 2.212 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.190 | 10.318 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.770 | 22.699 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.320 | 16.641 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.210 | 11.084 |
Công Nghiệp | 10.380 | 10.521 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.940 | 13.584 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.230 | 8.285 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.810 | 7.227 |
Năng lượng | 4.150 | 3.753 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.460 | 5.711 |
Tiện ích | 2.440 | 3.169 |
Bất Động Sản | 1.300 | 3.136 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco S&P 500 Revenue | US46138G6989 | 15.67 | 95.68 | +0.20% | |
Invesco NASDAQ 100 ETF | - | 14.98 | - | - | |
SPDR S&P 500 UCITS USD Acc | IE000XZSV718 | 14.28 | 11.72 | +0.71% | |
JPMorgan BetaBuilders Intl Eq ETF | - | 12.82 | - | - | |
FirstTrust DM X US AlphaDEX Fund | US33737J1741 | 12.14 | 58.50 | +1.52% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 10.12 | 33.98 | +0.27% | |
Oppenheimer Russell 1000 Dynamic Multifactor | US46138J6192 | 9.44 | 52.62 | +0.31% | |
Invesco S&P 500 Top 50 | US46137V2337 | 7.28 | 44.83 | +0.40% | |
iShares S&P Midcap 400 | US4642875078 | 1.98 | 55.27 | +0.35% | |
Mexico (United Mexican States) | MXLFGO0000T4 | 0.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Skandia Strategic World Equities B | 2.12B | -2.55 | 2.54 | 6.59 | ||
Skandia Strategic World Equities E | 2.12B | -2.53 | 2.68 | 6.77 | ||
Skandia Global Opp Equity B | 1.22B | 8.44 | 0.79 | 2.65 | ||
Skandia Global Opp Equity E | 1.22B | 8.47 | 1.11 | 2.83 | ||
Skandia Global Opportunities Eq A | 1.22B | 9.08 | 3.46 | 5.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét