
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.620 | 37.410 | 24.790 |
Chứng Khoán | 63.990 | 70.860 | 6.870 |
Trái Phiếu | 18.560 | 20.720 | 2.160 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 4.730 | 11.700 | 6.970 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.945 | 15.328 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.791 | 2.135 |
Giá trên doanh thu | 1.947 | 1.590 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.352 | 8.781 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.341 | 2.575 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.544 | 12.240 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.900 | 17.781 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.730 | 16.778 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.570 | 12.858 |
Công Nghiệp | 9.380 | 12.418 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.310 | 7.955 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.220 | 11.043 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.110 | 6.685 |
Tiện ích | 4.870 | 3.889 |
Năng lượng | 4.170 | 5.518 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.040 | 6.112 |
Bất Động Sản | 1.710 | 2.749 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Euro Oblig Court Terme ISR I | FR0010914572 | 5.49 | 11,443.390 | +0.02% | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) Zh EUR | LU1295556887 | 5.40 | 23.370 | -0.04% | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class S EUR Cap | LU1184248083 | 5.31 | 1,625.710 | +0.09% | |
WisdomTree US Quality Dividend Growth UCITS - USD | IE00BZ56RD98 | 5.22 | 44.94 | +0.18% | |
Fidelity Funds - Global Technology Fund Y-Acc-EUR | LU0346389348 | 5.22 | 182.400 | +0.22% | |
Robeco BP US Select Opportunities Equities I | LU0674140123 | 5.06 | 508.200 | -0.90% | |
T. Rowe Price US Struct Rsh Eq I9 | LU2648078678 | 4.82 | - | - | |
JPMorgan Funds - US Short Duration Bond Fund I acc | LU0562248236 | 4.55 | 130.999 | +0.03% | |
MFS Meridian Funds - Contrarian Value I1 EUR | LU1985812830 | 4.49 | 242.750 | +0.11% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 4.28 | 102.39 | +0.28% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Torrenova de Inversiones SICAV SA | 1.04B | 1.93 | 3.09 | 1.25 | ||
Cartera Bellver SICAV S.A. | 444.37M | 2.47 | 4.09 | 2.19 | ||
Lluc Valores SICAV S.A. | 439.4M | 5.23 | 7.86 | 4.81 | ||
March Cartera Conservadora FI | 257.84M | 1.17 | 3.84 | 1.04 | ||
March Cartera Moderada FI | 183.13M | 1.33 | 4.32 | 1.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét