![Lượng đơn hàng mới giảm lần đầu tiên sau 4 tháng](https://i-invdn-com.investing.com/news/VietnamManufacture_150x108_S_1734631813.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 54.110 | 54.180 | 0.070 |
Trái Phiếu | 57.610 | 67.280 | 9.670 |
Chuyển Đổi | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Khác | 0.500 | 0.510 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.760 | 15.240 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.819 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 1.838 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.012 | 8.712 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.498 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.427 | 12.277 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.770 | 17.911 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.500 | 12.767 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.100 | 16.661 |
Công Nghiệp | 12.130 | 12.471 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.540 | 6.784 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.250 | 7.957 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.010 | 11.206 |
Năng lượng | 4.150 | 5.332 |
Tiện ích | 3.150 | 3.857 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.860 | 6.171 |
Bất Động Sản | 0.550 | 2.747 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 13.11 | - | - | |
Spain 3.55 31-Oct-2033 | ES0000012L78 | 6.62 | 105.090 | 0.00% | |
WisdomTree US Quality Dividend Growth UCITS - USD | IE00BZ56RD98 | 5.52 | 42.90 | -0.05% | |
Allianz Euro Oblig Court Terme ISR I | FR0010914572 | 5.14 | 11,281.800 | +0.02% | |
MAN GLG Global Investment Grade Opportunities I H | IE000VA5W9H0 | 5.08 | 121.720 | +0.41% | |
T. Rowe Price US Struct Rsh Eq I9 USD | LU2648078678 | 5.03 | - | - | |
Henderson Horizon Euroland Fund I2 EUR Acc | LU0196034820 | 5.02 | 23.960 | +0.80% | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class S EUR Cap | LU1184248083 | 4.95 | 1,598.700 | +0.04% | |
Schroder ISF EURO Corp Bd IZ Acc EUR | LU1078767826 | 4.93 | - | - | |
SPDR S&P Euro Dividend Aristocrats | IE00B5M1WJ87 | 4.88 | 21.10 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Torrenova de Inversiones SICAV SA | 1.02B | 3.88 | 1.35 | 1.35 | ||
Cartera Bellver SICAV S.A. | 459.89M | 3.97 | 1.37 | 2.56 | ||
Lluc Valores SICAV S.A. | 416.17M | 6.11 | 3.41 | 5.20 | ||
March Cartera Conservadora FI | 270.41M | 4.81 | 1.01 | 1.17 | ||
March Cartera Moderada FI | 181.29M | 6.61 | 0.47 | 1.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét