Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.470 | 12.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 87.530 | 87.530 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | - |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | - |
Giá trên doanh thu | 0.022 | 0.022 |
Giá và dòng tiền mặt | - | - |
Tỷ suất Cổ tức | - | - |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | - |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 77.255 | 41.144 |
Tiền mặt | 12.468 | 13.834 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.150 | 32.181 |
Chính phủ | 1.126 | 21.453 |
Số vị thế mua: 240
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nykredit Realkredit A/S | DK0009538738 | 1.55 | - | - | |
Elekta AB | SE0012194082 | 1.54 | - | - | |
Landshypotek Bank AB (publ) | SE0013882685 | 1.32 | - | - | |
Ziklo Bank AB | SE0013359965 | 1.31 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) | XS2623128878 | 1.18 | - | - | |
Stora Enso Oyj | XS2714333528 | 1.17 | - | - | |
Skandiabanken AB | SE0013359940 | 1.16 | - | - | |
Fastighets AB Balder | SE0013361292 | 1.12 | - | - | |
Intea Fastigheter AB (publ) | SE0013359817 | 1.05 | - | - | |
Volvo Treasury AB (publ) | XS2744943288 | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Simplicity FOretagsobligationer A | 8.9B | 8.98 | 3.06 | 2.43 | ||
Simplicity Foretagsobligationer B | 8.9B | 8.96 | 3.04 | - | ||
Simplicity Global Corporate Bond A | 1.96B | 8.64 | 2.17 | 2.16 | ||
Simplicity Global Corporate Bond B | 1.96B | 8.57 | 2.09 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét