
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.340 | 3.470 | 0.130 |
Trái Phiếu | 96.640 | 96.640 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 75.483 | 65.112 |
Chính phủ | 17.536 | 37.321 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.611 | 4.635 |
Tiền mặt | 2.312 | 4.368 |
Đô thị | 0.032 | 0.867 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Janus Henderson AAA CLO ETF | - | 4.61 | - | - | |
Israel Electric Corporation Ltd. | - | 4.21 | - | - | |
Gartner Inc. | - | 3.90 | - | - | |
Israel (State Of) | - | 3.81 | - | - | |
Kinder Morgan, Inc. | - | 3.55 | - | - | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS USD (Dist) | IE00BZ048462 | 3.49 | 4.349 | -0.25% | |
iShares iBonds Dec 2029 Term Corp ETF | - | 3.37 | - | - | |
iShares iBonds Dec 2031 Term Corp ETF | - | 3.23 | - | - | |
Santander Holdings USA Inc. | - | 3.20 | - | - | |
iShares iBonds Dec 2028 Term Corp ETF | - | 3.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SIGMA E CPI-LINKED PLUS 1A | 731.6M | 4.97 | 4.29 | - | ||
IL0051302326 | 580.16M | 2.64 | 4.12 | - | ||
Sigma 10/90 | 387.59M | 5.90 | 7.04 | 3.54 | ||
Sigma Government IL Up to 5 Years | 168.85M | 2.82 | 2.69 | - | ||
Sigma Government Bonds + 10 | 147.9M | 4.68 | 3.75 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét