![Giá vàng hôm nay 16-6: Biến động mạnh, khó đoán](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic285c4e9a4ce5dddeabb6888604d92d24.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.740 | 5.750 | 0.010 |
Chứng Khoán | 7.560 | 7.560 | 0.000 |
Trái Phiếu | 80.830 | 80.830 | 0.000 |
Khác | 5.870 | 5.870 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.052 | 10.445 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.617 | 1.581 |
Giá trên doanh thu | 1.016 | 1.314 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.427 | 7.321 |
Tỷ suất Cổ tức | 8.813 | 3.568 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.113 | 13.223 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.530 | 17.286 |
Năng lượng | 21.870 | 8.390 |
Bất Động Sản | 17.530 | 15.309 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.700 | 23.935 |
Công Nghiệp | 12.410 | 10.051 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.900 | 7.807 |
Tiện ích | 2.140 | 5.297 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.470 | 5.975 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.250 | 4.441 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 0.190 | 6.768 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.010 | 6.853 |
Số vị thế mua: 271
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Delek Goup B37 6.75 31-Jan-2029 | IL0011928897 | 4.26 | 104.280 | +0.19% | |
Lightstone Enterprises Ltd 5.75 30-Apr-2028 | IL0011900995 | 3.62 | 97.240 | +0.09% | |
Israel Electric Corp Ltd 3.2 12-Jun-2037 | IL0011967994 | 3.47 | 99.750 | 0.00% | |
G CITY B13 | IL0012606526 | 3.25 | 109.460 | +0.18% | |
Lightstone B2 | IL0011607467 | 3.20 | 97.09 | +0.28% | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 2.38 | 146.00 | 0.00% | |
Namco Issu B2 | IL0011602583 | 2.35 | 91.96 | +0.08% | |
Leumi LUMI 1.95 30-Sep-2029 | IL0060404717 | 2.09 | 113.12 | 0.00% | |
Norstar B12 | IL0072304020 | 2.07 | 110.36 | +0.30% | |
Duniec Bros Ltd 3.47 31-Dec-2026 | IL0011987042 | 2.05 | 97.610 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sigma Government Bonds + 10 | 89.61M | 1.30 | 0.53 | - | ||
Sigma Government Bond | 71.36M | 1.03 | -0.06 | 0.47 | ||
Sigma Dynamic Bonds no Equities | 62.79M | 2.15 | 1.33 | - | ||
Sigma Corporate Bonds | 59.41M | 2.79 | 1.29 | 2.68 | ||
Sigma Internal Rating Model | 54.49M | 2.14 | 1.44 | 1.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét