Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 50.690 | 55.920 | 5.230 |
Trái Phiếu | 56.980 | 68.880 | 11.900 |
Chuyển Đổi | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.080 | 0.010 |
Khác | 1.640 | 2.680 | 1.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.707 | 15.869 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.740 | 2.453 |
Giá trên doanh thu | 1.937 | 1.757 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.402 | 9.663 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.075 | 2.441 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.738 | 11.291 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.420 | 17.999 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.540 | 15.184 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.800 | 11.218 |
Công Nghiệp | 12.180 | 9.956 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.040 | 12.395 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.060 | 7.602 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.670 | 8.056 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.760 | 9.061 |
Năng lượng | 2.450 | 8.309 |
Tiện ích | 1.950 | 2.699 |
Bất Động Sản | 1.140 | 2.740 |
Số vị thế mua: 488
Số vị thế bán: 207
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund Global Equit | LU0215106534 | 19.80 | 65.436 | -0.21% | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 24 | - | 11.93 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future June 24 | - | 10.63 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E071 | 5.84 | - | - | |
Schroder ISF Em Mkt Lcl Ccy Bd I AccUSD | LU2405335451 | 5.81 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E097 | 5.27 | - | - | |
Euro Stoxx 50 Future June 24 | DE000C6XKDS0 | 4.76 | - | - | |
TOPIX Index Future June14 | - | 4.29 | - | - | |
Schroder ISF Sust M-A Inc I Acc EUR | LU2191331540 | 4.08 | - | - | |
Schroder International Selection Fund QEP Global A | LU0203347116 | 3.80 | 410.039 | -0.27% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder Emrgng Asia IZ AccUSD | 5.13B | -13.11 | 11.42 | - | ||
Schroder GlblDemographicOppC USD | 6.08B | 3.50 | 4.75 | 10.93 | ||
SIAsian Opportunities C USD Acc | 5.89B | -0.88 | -10.28 | 5.67 | ||
SIAsian Opportunities I USD Acc | 5.89B | -0.71 | -9.40 | 6.72 | ||
SIAsian Opportunities A Inc | 5.89B | -1.01 | -11.00 | 4.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét