Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.790 | 3.620 | 0.830 |
Chứng Khoán | 85.750 | 85.750 | 0.000 |
Khác | 11.470 | 13.810 | 2.340 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.920 | 16.302 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.257 | 2.489 |
Giá trên doanh thu | 1.809 | 1.849 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.427 | 10.170 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.839 | 2.438 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.104 | 12.410 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.080 | 20.522 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.850 | 15.304 |
Công Nghiệp | 13.090 | 12.036 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.020 | 12.446 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.560 | 12.603 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.930 | 7.466 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.690 | 7.664 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.810 | 6.878 |
Bất Động Sản | 2.780 | 2.950 |
Tiện ích | 1.970 | 3.053 |
Năng lượng | 1.220 | 3.369 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor MSCI USA ESG Ldr Extr (DR) ETF Acc | LU1792117696 | 18.57 | - | - | |
Xtrackers ESG MSCI Japan UCITS 1C EUR | IE00BG36TC12 | 13.86 | 21.83 | -0.68% | |
I Shs Iv-I Sh.Msci Emu Esg Scr. Reg. Shares Eur Dis. O.N. | - | 13.43 | - | - | |
Lyxor S&P Eurozone Paris-Aligned Climate (EU PAB) | LU2195226068 | 10.36 | 31.39 | +0.19% | |
iShares MSCI USA ESG Screened UCITS ETF USD (Dist) | IE00BFNM3H51 | 8.61 | 11.29 | -0.48% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 6.69 | 10.36 | -0.46% | |
iShares MSCI EMU ESG Screened UCITS ETF EUR (Dist) | IE00BFNM3C07 | 5.72 | 6.99 | -0.09% | |
UBS ETF - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF | LU0950674761 | 4.28 | 28.26 | -0.30% | |
iShares MSCI Europe ESG Screened UCITS ETF EUR (Ac | IE00BFNM3D14 | 3.97 | 8.31 | +0.29% | |
Lyxor MSCI Wld ESG Ld Ext DR ETF Acc | LU1792117779 | 3.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aramea Rendite Plus A | 901.23M | 8.08 | 0.64 | 2.36 | ||
antea R | 572.8M | 11.69 | 3.29 | 4.79 | ||
DE000A2N8127 | 630.3M | 46.57 | -1.98 | - | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 429.04M | 9.77 | 7.20 | 3.85 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR R | 429.04M | 9.24 | 6.63 | 3.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét