Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.670 | 4.670 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.250 | 134.130 | 38.880 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 61.098 | 72.524 |
Chính phủ | 13.062 | 21.481 |
Giấy Tờ Có Giá | 20.681 | 15.534 |
Tiền mặt | 4.669 | 6.410 |
Phái sinh | 0.030 | 0.433 |
Đô thị | 0.261 | 0.471 |
Số vị thế mua: 836
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 11.18 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.75% | - | 5.72 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 2.74 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 2.10 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.38% | - | 1.71 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 5.5% | - | 0.71 | - | - | |
Ford Credit Auto Owner Trust 3.19% | - | 0.63 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 0.54 | - | - | |
GLP Capital L.P. and GLP Financing II, Inc. 5.25% | - | 0.51 | - | - | |
Citigroup Inc. 3.11% | - | 0.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Short Duration Income Fund Class A | 5.51B | 4.64 | 1.40 | 1.61 | ||
Short Duration Income Fund ClassZA | 5.42B | 5.05 | 1.83 | 1.97 | ||
Short Duration Income Fund Class Z | 5.42B | 5.01 | 1.82 | 1.96 | ||
High Yield Fund Class A USD Distri | 1.1B | 8.84 | 1.69 | 4.20 | ||
High Yield Fund Class C USD Accumu | 1.1B | 8.32 | 1.10 | 3.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét