
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.940 | 8.320 | 6.380 |
Trái Phiếu | 96.820 | 97.060 | 0.240 |
Chuyển Đổi | 1.240 | 1.240 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 96.852 | 80.233 |
Phái sinh | -0.075 | 21.303 |
Tiền mặt | 1.989 | 11.862 |
Chính phủ | 0.036 | 9.626 |
Số vị thế mua: 193
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Becton, Dickinson and Company 0.034% | XS2375836553 | 2.17 | - | - | |
Caixa Geral de Depositos, S.A. | PTCGDNOM0026 | 2.02 | - | - | |
Arval Service Lease SA 4.125% | FR001400F6O6 | 1.61 | - | - | |
Unibail-Rodamco-Westfield SE 3.5% | FR001400SIM9 | 1.56 | - | - | |
Wintershall Dea Finance B.V. 0.84% | XS2054209833 | 1.52 | - | - | |
Amundi FRN Crédit Euro Value Factor I C | FR0013350212 | 1.43 | - | - | |
ArcelorMittal S.A. 4.875% | XS2537060746 | 1.15 | - | - | |
ING Groep N.V. | XS2554746185 | 1.15 | - | - | |
Electricite de France SA 3.75% | FR001400M9L7 | 1.15 | - | - | |
Citigroup Inc. | XS2536364081 | 1.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SG Oblig Etat Euro R | 966.01M | 0.65 | -0.45 | -0.11 | ||
SG Obligations C | 239.24M | 0.81 | -0.07 | 0.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét