
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 129.580 | 146.540 | 16.960 |
Chuyển Đổi | 0.600 | 0.600 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.320 | 1.320 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.572 | 81.654 |
Chính phủ | 34.489 | 9.435 |
Phái sinh | 0.040 | 22.699 |
Tiền mặt | -31.572 | 9.801 |
Số vị thế mua: 193
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Dec 25 | DE000F1ZLHR4 | 44.49 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 25 | DE000F1ZLHP8 | 6.11 | - | - | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI Z C | FR0014005XL2 | 2.09 | - | - | |
Banque Stellantis France S.A. 3.125% | FR001400WM69 | 1.57 | - | - | |
Commerzbank AG 6.75% | DE000CZ43Z49 | 1.52 | - | - | |
Amundi FRN Crédit Euro Value Factor I C | FR0013350212 | 1.46 | - | - | |
Wintershall Dea Finance B.V. 1.332% | XS2054210252 | 1.45 | - | - | |
TRATON Finance Luxembourg S.A 5.625% | DE000A3LSV01 | 1.32 | - | - | |
Deutsche Pfandreiefbank Ag 3.25% 01/09/2028 | DE000A382665 | 1.20 | - | - | |
Repsol International Finance B.V. 4.247% | XS2186001314 | 1.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SG Oblig Etat Euro R | 1B | 0.20 | 2.12 | 0.07 | ||
SG Obligations C | 593.46M | 1.65 | 2.74 | 0.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét