Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.200 | 7.220 | 0.020 |
Chứng Khoán | 55.640 | 55.640 | 0.000 |
Trái Phiếu | 37.160 | 37.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.449 | 16.636 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.302 | 2.646 |
Giá trên doanh thu | 2.845 | 1.758 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.470 | 10.215 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.408 | 2.467 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.788 | 10.823 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 33.530 | 23.186 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.100 | 14.752 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.720 | 11.094 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.150 | 10.888 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.250 | 7.809 |
Công Nghiệp | 7.330 | 10.531 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.770 | 7.054 |
Năng lượng | 3.580 | 5.604 |
Tiện ích | 2.420 | 2.892 |
Bất Động Sản | 2.190 | 4.207 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.950 | 4.489 |
Số vị thế mua: 209
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SFT Index 500 1 | - | 47.93 | - | - | |
ishares S&P 500 | US4642872000 | 3.08 | 598.45 | +0.33% | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 3.04 | 595.51 | +0.31% | |
Future on E-mini S&P 500 Futures | - | 2.56 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Dec 24 | - | 1.91 | - | - | |
United States Treasury Notes 1% | - | 1.45 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.875% | - | 1.38 | - | - | |
Us 5yr Note (Cbt) Dec24 Xcbt 20241231 | - | 1.21 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4% | - | 0.80 | - | - | |
Vanguard S&P 500 | US9229083632 | 0.65 | 547.47 | +0.34% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét