
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.360 | 61.180 | 56.820 |
Chứng Khoán | 44.890 | 44.920 | 0.030 |
Trái Phiếu | 44.010 | 50.200 | 6.190 |
Chuyển Đổi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 6.530 | 6.550 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.588 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.916 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.621 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.004 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.503 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.706 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.080 | 16.809 |
Công nghệ | 18.070 | 17.592 |
Công Nghiệp | 15.750 | 12.554 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.690 | 12.835 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.240 | 11.082 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.040 | 7.916 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.940 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.560 | 6.189 |
Tiện ích | 2.890 | 3.882 |
Năng lượng | 2.560 | 5.517 |
Bất Động Sản | 2.170 | 2.746 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Futuro Eurostoxx 50 Junio 2025 | - | 9.59 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 2.27314% | ES0L02507041 | 8.92 | - | - | |
Schroder ISF QEP Glbl EM IZ Acc EUR | LU2004795139 | 6.49 | - | - | |
UBS Gold hedged EUR | CH0106027144 | 6.36 | 88.50 | -0.56% | |
UBS ETF MSCI Europe UCITS EUR A-dis | LU0446734104 | 6.18 | 91.46 | -0.09% | |
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class EUR ( | IE00B79S1F56 | 4.44 | 6.760 | +1.96% | |
United States Treasury Notes 0.87345% | - | 4.35 | - | - | |
UBS ETF - MSCI Japan UCITS ETF (hedged to EUR) A-a | LU1169822266 | 3.95 | 28.38 | -0.30% | |
UBS ETF Barclays Euro Area Liquid Corporates 1-5 Y | LU1048314196 | 3.94 | 13.35 | +0.06% | |
Spain 2.55 31-Oct-2032 | ES0000012K61 | 3.91 | 98.580 | +0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 178.7M | 6.44 | 9.95 | 8.91 | ||
RFMI Multigestion FI | 121.2M | 0.65 | 3.75 | 1.39 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 96.57M | -0.04 | 2.00 | 0.73 | ||
Global Value Selections FI | 67.09M | -0.14 | 2.69 | 1.82 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 47.84M | 1.13 | 3.53 | 1.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét