
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.135 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.366 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 0.978 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.509 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.758 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.506 | 12.268 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Fds II Pio US Fdml Gr I ND | LU0347184821 | 0.00 | - | - | |
Robeco BP US Premium Equities IH € | LU0320897043 | 0.00 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 0.00 | 65.53 | +0.72% | |
Lyxor UCITS Japan Topix Daily Hedged D-EUR | FR0011475078 | 0.00 | 224.25 | -0.80% | |
Robeco QI Emerging Conservative Equities I € | LU0582530498 | 0.00 | 241.720 | +0.84% | |
Brown Advisory US Equity Growth € B | IE00B2NN6670 | 0.00 | - | - | |
Danone | FR0000120644 | 0.00 | 74.38 | -0.40% | |
Royal Dutch Shell PLC Class A | GB00B03MLX29 | 0.00 | - | - | |
Iberdrola | ES0144580Y14 | 0.00 | 15.925 | +0.03% | |
Muench. Rueckvers. | DE0008430026 | 0.00 | 577.20 | +0.91% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 134.89M | 4.05 | 5.44 | 4.48 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 364.97M | -0.40 | 2.44 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 127.61M | 1.23 | 2.37 | 0.60 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 77.91M | 11.47 | 12.26 | 2.22 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 86.45M | 0.62 | 1.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét