Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 104.820 | 104.820 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 74.677 | 62.452 |
Phái sinh | -2.833 | 24.272 |
Doanh Nghiệp | 30.145 | 32.462 |
Tiền mặt | -1.989 | 5.579 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 8.58 | - | - | |
QNB Finance Ltd | XS2756976218 | 3.04 | - | - | |
Hungary 1.75 05-Jun-2035 | XS2181689659 | 3.02 | 78.640 | -0.23% | |
Turkiye Vakiflar Bankasi T.A.O. | XS2386558113 | 3.01 | - | - | |
Banco do Brasil S.A. (Grand Cayman Branch) | - | 2.97 | - | - | |
Power Finance Corp Ltd. | XS2384373341 | 2.94 | - | - | |
Paraguay (Republic of) | - | 2.92 | - | - | |
Montenegro (Republic of) | XS2050982755 | 2.90 | - | - | |
South Africa (Republic of) | - | 2.90 | - | - | |
Pttep Treasury Center Company Ltd. | - | 2.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SemperBond Special A | 45.27M | 2.67 | -3.17 | 0.88 | ||
SemperBond Special VT | 45.27M | 2.69 | -3.17 | 0.88 | ||
Invesco Extra Income Bond A | 8.49M | 3.99 | 0.65 | 2.26 | ||
Invesco Extra Income Bond T | 8.49M | 3.99 | 0.20 | 2.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét