Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.170 | 7.200 | 0.030 |
Chứng Khoán | 14.410 | 14.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 6.280 | 6.280 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 72.090 | 72.110 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.525 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.567 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.033 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.205 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.710 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.611 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.390 | 15.288 |
Công nghệ | 16.670 | 20.453 |
Công Nghiệp | 15.470 | 11.985 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.660 | 12.352 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.670 | 12.604 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.520 | 6.800 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.840 | 7.527 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.980 | 7.852 |
Năng lượng | 4.140 | 3.351 |
Bất Động Sản | 3.870 | 3.014 |
Tiện ích | 2.810 | 3.158 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Seligson & Co Pohjois-Amerikka Indeksirahasto Va | FI4000414834 | 18.89 | - | - | |
Seligson & Co Eurooppa Indeksirahasto Va | FI4000414842 | 17.53 | - | - | |
Seligson & Co Rahamarkkinarahasto Va | FI4000414867 | 8.91 | - | - | |
Seligson & Co Global Top 25 Brands Va | FI4000414826 | 7.54 | - | - | |
Seligson & Co Aasia Indeksirahasto Va | FI4000414859 | 7.42 | - | - | |
Dimensional Global Core Fx Inc EUR Acc | IE00BG85LJ47 | 7.00 | - | - | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 6.58 | 34.46 | 0.00% | |
Seligson & Co Euro Corporate Bond Va | FI4000414883 | 6.13 | - | - | |
Seligson & Co Euro-Obligaatio Va | FI4000414875 | 5.67 | - | - | |
Dimensional US Sm Company EUR Acc | IE0032768974 | 4.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Seligson Co Global Top 25 Brands Fu | 713.69M | 8.06 | 5.53 | 11.68 | ||
Seligson & Co Global Top 25 Brands | 713.69M | 8.06 | 5.52 | 11.64 | ||
Seligson & Co North American A | 534.76M | 26.70 | 13.09 | 14.31 | ||
Seligson North American B | 534.76M | 26.69 | 13.09 | 14.29 | ||
FI4000283031 | 385.74M | 25.38 | 13.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét