Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.920 | 4.220 | 2.300 |
Chứng Khoán | 59.780 | 59.780 | 0.000 |
Trái Phiếu | 37.560 | 37.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.520 | 0.520 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 0.140 | 0.150 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.837 | 16.861 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.048 | 2.505 |
Giá trên doanh thu | 1.975 | 1.817 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.328 | 10.561 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.995 | 2.464 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.003 | 11.323 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.960 | 20.339 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.370 | 13.095 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.190 | 15.381 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.140 | 10.688 |
Công Nghiệp | 10.090 | 11.892 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.220 | 6.723 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.970 | 7.606 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.920 | 5.169 |
Bất Động Sản | 2.360 | 3.887 |
Tiện ích | 1.510 | 3.517 |
Năng lượng | 1.280 | 4.121 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SEBinvest AKL Nordamerika Aktier SRI I | DK0016283997 | 18.37 | - | - | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 17.81 | 83.78 | -0.64% | |
Wealth Invest AKL SEB Obligationer I | DK0060567766 | 12.37 | 99.020 | +0.02% | |
SEBinvest Mellemlange Obligationer | DK0016015639 | 11.34 | 86.280 | +0.02% | |
SEBinvest AKL Kreditobl (euro) SRI I | DK0060812584 | 8.73 | - | - | |
SEBinvest AKL Europa Højt Udbytte I | DK0060811776 | 6.20 | - | - | |
Wealth Invest AKL SEB Gl Aktier SRI I | DK0060813129 | 5.79 | - | - | |
SEBinvest AKL Europa Small Cap I | DK0060812667 | 4.90 | - | - | |
Wealth Invest AKL SEB EM FX Bskt D I | DK0060813392 | 3.78 | - | - | |
Wealth Invest AKL SEB EM Eq DKK I | DK0060813202 | 3.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEBinvest Europa Small Cap | 404.04M | 2.38 | -2.56 | 9.02 | ||
SEBinvest AKL Danske Aktier P | 557.99M | -32.49 | 2.34 | 10.50 | ||
SEBinvest Europa Hojt Udbytte | 113.57M | 3.95 | 7.80 | 5.53 | ||
SEBinvest AKL Danske Aktier Akk P | 53.4M | 10.23 | -0.87 | 8.75 | ||
SEBinvest AKL Balance Stabil P | 90.83M | -16.63 | -0.89 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét